menu
Mitsubishi Trung Thượng

Km 8+154 Đường Láng - Hòa Lạc - Hoài Đức - Hà Nội

Giá: 1,049 tỷ

Trả góp: triệu / tháng

Báo giá

Khuyến mãi

Liên hệ ngay 0937558386Trang Nhung - Giám đốc Kinh doanh Đại lý Mitsubishi Trung Thượng để được hưởng những ưu đãi tốt nhất đến từ đại lý!

Chi tiết chương trình Khuyến mãi xem tại đây!

Thông số kỹ thuật

  Outlander 2.0 STD Outlander 2.0 CVT Outlander 2.4 CVT
Kích thước toàn thể 4.695 x 1.810 x 1.680 mm 4.695 x 1.810 x 1.680 mm 4.695 x 1.810 x 1.680 mm
Khoảng cách hai cầu xe 2.670 mm 2.670 mm 2.670 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau 1.540/1.540 mm 1.540/1.540 mm 1.540/1.540 mm
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 5,3 m 5,3 m 5,3 m
Khoảng sáng gầm xe 190 mm 190 mm 190 mm
Trọng lượng không tải 1.425 kg 1.425 kg 1.530 kg
Số chỗ ngồi 5 người 5 người 7 người
Loại động cơ 4B11 DOHC MIVEC 4B11 DOHC MIVEC 4B12 DOHC MIVEC
Dung tích xylanh 1.998 cc 1.998 cc 2.360 cc
Công suất cực đại 145/6.000 ps/rpm 145/6.000 ps/rpm 167/6.000 ps/rpm
Mômen xoắn cực đại 196/4.200 N.m/rpm 196/4.200 N.m/rpm 222/4.100 N.m/rpm
Dung tích thùng nhiên liệu 63 L 63 L 60 L
Hộp số Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Truyền động Cầu trước Cầu trước 4WD
Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Đa liên kết với thanh cân bằng Đa liên kết với thanh cân bằng Đa liên kết với thanh cân bằng
Lốp xe trước/sau 215/70R16 225/55R18 225/55R18
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị 7.44L/9.93L/5.94L trên 100 km 7.83L/9.97L/6.54L trên 100 km 8.1L/10.4L/6.8L trên 100 km
Đèn pha Halogen, projector LED, projector LED, projector
Đèn pha điều chỉnh được độ cao Tự động Tự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động Không
Đèn sương mù trước/sau
Hệ thống rửa đèn Không
Đèn báo phanh thứ ba
Kính chiếu hậu Chỉnh/gập điện Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở bằng điện Không Không
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu với thân xe Mạ crôm Mạ crôm
Lưới tản nhiệt Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Kính cửa màu sậm Không
Gạt nước kính trước Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim 16" 18" 18"
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Vô lăng và cần số bọc da Không
Công tắc điều khiển âm thanh trên vô lăng
Hệ thống ga tự động
Lẫy sang số trên vô lăng Không
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hòa nhiệt độ tự động Hai vùng nhiệt độ Hai vùng nhiệt độ
Chất liệu ghế Nỉ cao cấp Da Da
Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước Không
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 Không Không
Cửa sổ trời Không
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Kính cửa điều khiển điện
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Tấm ngăn khoang hành lý
Hệ thống âm thanh CD/MP3/Radio/USB CD/MP3/Radio màn hình cảm ứng CD/MP3/Radio màn hình cảm ứng
Số lượng loa 6 6 6
Túi khí an toàn Túi khí đôi 7 túi khí an toàn 7 túi khí an toàn
Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Không
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Không
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm Không
Khóa cửa từ xa
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi Không