Lý do nên mua Mitsubishi Xpander Cross 2022
* Giá xe Xpander Cross 2023 có giá bán hấp dẫn bậc nhất phân khúc.
* Xpander Cross 2023 được trang bị động cơ Mivec 1,5 lít xăng với công suất cực đại. Nhờ vậy khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành của dòng xe này cực tối ưu.
* Ngoại hình trẻ trung, thiết kế thể thao được phát triển theo ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield danh tiếng từng rất thành công Mitsubishi Xpander.
* Xpander Cross được thiết kế với tiêu chí rộng rãi, thoải mái và dễ chịu, đặc biệt hơn hãng đã chú trọng nhiều đến cảm giác lái của tài xế bởi sự trải nghiệm cầm lái ở phiên bản cũ chưa mang đến cảm giác thực sự phấn khích cho người dùng.
Giá lăn bánh xe Mitsubishi Xpander Cross 2022 & Khuyến mãi
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi đặc biệt |
---|---|---|
Giá xe Xpander Cross AT |
698.000.000 |
– Bảo hiểm thân vỏ 01 năm (Trị giá 10.000.000 VNĐ) – 01 Camera toàn cảnh 360 độ (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – 01 Camera hành trình (Trị giá 5.000.000 VNĐ) |
* Giá xe cực kì ưu đãi cùng các khuyến mãi tiền mặt, gói phụ kiện lên đến hàng chục triệu đồng siêu hấp dẫn cho khách hàng liên hệ trực tiếp trong tháng này. Gọi điện ngay để nhận tư vấn mua xe và chi tiết về chương trình khuyến mãi.
* Xe nhập mới, giá cạnh tranh, phục vụ đa dạng mong muốn của quý khách hàng.
* Chương trình tri ân khách hàng chỉ áp dụng duy nhất trong tháng tại Mitsubishi Trung Thượng. Xem chi tiết tại phần khuyến mãi.
LIÊN HỆ NGAY:
Trần Trang Nhung - Mitsubishi Trung Thượng
Hotline - 0937 55 83 86
NHẬN BÁO GIÁ & ƯỚC TÍNH LĂN BÁNHTƯ VẤN MUA TRẢ GÓP
Ước tính giá xe Mitsubishi Xpander Cross 2022 lăn bánh theo từng phiên bản
* Giá xe Mitsubishi Cross AT lăn bánh
Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 698,000,000 | 698,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 105,333,400 | 72,573,400 |
Thuế trước bạ | 82,560,000 | 38,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 798,333,400 | 760,573,400 |
Mua xe Mitsubishi Xpander Cross trả góp như thế nào?
Hiện nay, mua xe trả góp đã trở thành một hình thức mua sắm được nhiều người ưa chuộng, có thể thấy rõ điều này khi “Mua trả góp” trở thành lựa chọn xuất hiện phổ biến bên cạnh các phương thức thanh toán truyền thống.
Từ lâu, đại lý Mitsubishi Trung Thượng đã cung cấp hình thức mua xe trả góp đến tất cả khách hàng, điều này đã tạo rất nhiều thuận lợi cho những người dùng yêu mến thương hiệu xe hơi đến từ xứ sở Mặt trời mọc này. Vậy, mua xe sedan Mitsubishi Xpander Cross 2023 trả góp thì khoản tiền cần chi trả hàng tháng như thế nào? Dưới đây là bảng mô tả mức vay 85% tham khảo dành cho Quý khách:
Mua xe Xpander Cross trả góp | |
Giá bán | 698,000,000 |
Mức vay (85%) | 584,800,000 |
Phần còn lại (15%) | 103,200,000 |
Chi phí ra biển | 20,000,000 |
Trả trước tổng cộng | 123,200,000 |
Ngoại thất xe Mitsubishi Xpander Cross có gì đặc biệt?
Mitsubishi Xpander Cross 2023 sở hữu thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.500mm x 1.800mm x 1.750mm. Mẫu xe này còn mang đến trải nghiệm của một chiếc SUV gầm cao thực thụ với khoảng sáng gầm lên đến 225mm, hơn Xpander 20mm và ngang ngửa với "vua off-road" Triton.
Hãng xe Nhật Bản đã làm tăng sự hầm hố và cứng cáp cho Xpander Cross 2023 bằng những đường nét góc cạnh hơn, hướng tới phong cách SUV mạnh mẽ. Thoạt nhìn lướt qua, đầu xe Xpander Cross 2023 không có nhiều khác biệt so với Xpander.
Nổi bật là dải đèn LED ban ngày thiết kế sắc nét, ngay bên dưới là cụm đèn pha full LED giúp Xpander Cross 2023 sở hữu khả năng chiếu sáng tốt, đặc biệt là khi di chuyển trong đêm tối. Bên cạnh đó, vị trí đèn được đặt cao giúp cho khả năng chiếu sáng rộng và xa hơn.
Phần cản trước của Mitsubishi Xpander Cross 2023 tích hợp đèn sương mù dạng LED, mang lại cảm giác mạnh mẽ hơn cho chiếc xe. Để người dùng có thể phân biệt mình với “người anh em” Xpander, mẫu MPV lai SUV này được nhà sản xuất tái thiết kế phần mặt ca-lăng màu đen bóng và ốp cản hầm hố hơn.
Di chuyển sang hai bên, phong cách SUV trên Xpander Cross 2023 còn được thể hiện rõ nét qua thiết kế thân xe đầy mạnh mẽ và chắc chắn. Ốp viền thân xe vừa giúp thể hiện “chất SUV”, vừa bảo vệ phần thân khỏi trầy xước khi đi trên các cung đường gồ ghề. Ốp vè, ốp lườn và ốp bánh xe được sơn đen, có kích thước lớn góp phần tăng cường sự vững chãi cho phần bên dưới xe.
Mitsubishi Xpander Cross 2023 sở hữu bộ mâm kích thước 17 inch, 2 tông màu tương phản và được tái thiết kế cứng cáp hơn. Gương chiếu hậu trên xe tích hợp đèn báo rẽ tiện dụng, kết hợp cùng tay nắm cửa mạ chrome sáng bóng giúp Xpander Cross 2023 thêm phần nổi bật, năng động. Bên cạnh đó, khu vực nóc xe còn có 2 thanh giá đỡ có thể chịu sức nặng lên đến 100kg, giúp người sử dụng thoải mái đem theo hành lý cho những chuyến hành trình của mình.
Đánh giá Mitsubishi Xpander Cross 2023 về phần đuôi xe, khu vực này gây ấn tượng nhờ những mảng ốp sát trên cản sau. Cụm đèn LED hậu của mẫu SUV Nhật này vẫn duy trì đồ họa tạo hình chữ “L” quen thuộc, được nối liền bởi phần nhựa đen góp phần gia tăng tính thể thao. Ngoài ra, Mitsubishi Xpander Cross 2023 còn sở hữu ăng-ten vây cá hiện đại, giúp tăng thêm tính thẩm mỹ cho xe.
Mitsubishi Xpander Cross có những phiên bản màu sắc nào?




Nội thất xe Mitsubishi Xpander Cross 2022
Mitsubishi XPANDER CROSS có chiều dài, rộng, cao lần lượt là 4.500mm x 1.800mm x 1.750mm. Nhờ vào chiều dài cơ sở lý tưởng, Xpander Cross 2023 mang đến cho người dùng không gian bên trong rộng rãi, thoải mái.
Luôn đặt khách hàng làm trung tâm, triết lý “Omotenashi” được ứng dụng trong thiết kế khoang nội thất của mẫu xe XPANDER CROSS. Các trang bị tiện ích trên xe được làm tinh tế và sang trọng, giúp khách hàng cảm nhận sự cao cấp ngay khi bước vào khoang lái:
- Ghế da cao cấp hai tông màu cá tính, năng động hơn
- Ốp trang trí họa tiết carbon tinh tế
- Vô lăng và cần số bọc da, chỉ màu nâu hài hòa với nội thất sang trọng
Xpander Cross 2023 còn mang đến người dùng nhiều trang bị tiện ích như: Hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng 7 inch kết nối Android Auto/Apple CarPlay cho hành khách những trải nghiệm giải trí tuyệt vời hơn; điều hòa 2 giàn lạnh, cửa gió phía sau cho hàng 2 và hàng 3 nhằm đảm bảo mọi vị trí trong khoang cabin đều mát; Đàm thoại rảnh tay; Chức năng chống trộm; Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm; Cửa kinh điều khiển một chạm, ổ cắm điện 12 volt cho cả 3 hàng ghế…
Vận hành & an toàn của Mitsubishi Xpander Cross 2022
Xpander Cross 2023 trang bị động cơ 1.5L MIVEC. Công nghệ điều khiển van biến thiên điện tử MIVEC độc quyền giúp tăng công suất cho phép xe vận hành hiệu quả, đồng thời khai thác tối ưu hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc .
Tầm nhìn tốt: Nhờ khoảng sáng gầm cao, Xpander Cross có thiết kế vị trí ngồi cao mang lại tầm nhìn thoáng hơn cho người lái. Điều này thật sự hữu ích với tình trạng giao thông đông đúc và những chướng ngại vật trên đường, từ đó giúp người lái tự tin hơn khi di chuyển trong đô thị chật hẹp.
Dễ dàng di chuyển trên đường khó và nơi ngập nước: Nhờ khoảng sáng gầm cao nhất phân khúc 225 mm, Xpander Cross có khả năng lội nước đến 400mm. Góc tiếp cận và góc thoát tốt (22,40 và 28,10) mang đến lợi thế vượt chướng ngại vật tốt trên nhiều địa hình khác nhau. Hệ khung gầm chắc chắn và cao ráo, vững chãi trên Xpander Cross là yếu tố để người lái chinh phục các cung đường trường hay đoạn đường xấu, đồng thời giúp chiếc xe có thể vượt qua những vị trí ngập nước một cách dễ dàng. Tuy khoảng sáng gầm lớn nhưng trọng tâm của Xpander Cross vẫn rất tốt nhờ hệ thống treo tinh chỉnh hơn.
Mitsubishi Xpander Cross cho khả năng đi địa hình êm ái nhờ hệ thống treo được tinh chỉnh, kết cấu vững chắc, phù hợp với cảm giác lái thể thao: Kiểu MacPherson cùng lò xo cuộn phía trước và Treo thanh xoắn phía sau. Bộ giảm xóc, lò xo và vị trí góc bánh xe được cấu tạo lại để giảm rung lắc và giúp chiếc xe ổn định hơn.
Xpander Cross được trang bị hệ thống điểu khiển hành trình (Cruise Control) giúp duy trì tốc độ ổn định mà không cần đặt trên bàn đạp giúp cho việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn đặc biệt trên các hành trình dài.
Nhờ sở hữu khả năng vận hành linh hoạt, ổn định, Xpander Cross mang đến cho người dùng cảm giác lái thoải mái, đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày trên phố hay các chuyến đi đường dài, đặc biệt thích hợp cho cá nhân yêu trải nghiệm với những chuyến dã ngoại, phiêu lưu cuối tuần.
Mitsubishi Xpander Cross được trang bị công nghệ khung xe RISE (Reinforced Impact Safety Evolution) độc quyền, cùng hàng loạt các công nghệ an toàn tiêu chuẩn giúp người lái tự tin điều khiển vượt mọi hành trình:
- Hệ thống phanh an toàn (ABS-EBD): Hệ thống chống bó cứng phanh kết hợp Hệ thống phân phối lực phanh điện tử giúp xe vận hành tốt trên các cung đường trơn trượt nhờ tăng hiệu quả phanh và rút ngắn quãng đường phanh.
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA): Giúp tăng cường lực phanh khi người lái phải đạp phanh gấp.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC): Hệ thống tăng tính ổn định thân xe và giảm thiểu khả năng xảy ra tai nạn trong các tình huống khi xe đang vận hành.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL): Giúp tăng sự ổn định của xe và kiểm soát xe tốt hơn trên địa hình trơn trượt.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA): Ngăn xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao.
- Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS): Hệ thống phát ra những tín hiệu cảnh báo nguy hiểm khi phanh đột ngột, nhằm đảm bảo cho những người xung quanh có thể sớm phát hiện được, có những biện pháp xử lý phù hợp, và giữ được an toàn.
- Cơ cấu căng đai tự động: Đai an toàn sẽ tự siết chặt để bảo vệ tài xế và hành khách khi có va chạm phía trước.
Xpander Cross còn mang đến khả năng cách âm vượt trội trong phân khúc bằng việc bố trí nhiều vật liệu cách âm và hấp thụ âm tăng cường xung quanh xe. Nhờ đó, khách hàng có thể cảm nhận sự yên tĩnh và thoải mái tuyệt vời trên mỗi chuyến đi.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander Cross 2022
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | Xpander Cross AT | |
---|---|---|
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall Dimension (LxWxH) |
mm | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở Wheelbase |
mm | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau Front/Rear Track |
mm | 1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius |
mm | 5.2 |
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance |
mm | 225 |
Trọng lượng không tải Curb Weight |
Kg | 1.275 |
Số chỗ ngồi Seating Capacity |
Chỗ Seat |
7 |
ĐỘNG CƠ | ||
Loại động cơ Type |
1.5L MIVEC | |
Dung tích xy-lanh Displacement |
cc | 1.499 |
Công suất cực đại Max. Output |
ps/rpm | 104/6.000 |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque |
N.m/rpm | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity |
Lít Litre |
45 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | ||
Hộp số Transmission |
Số tự động 4 cấp 4AT |
|
Truyền động Drive System |
Cầu trước - FWD | |
Trợ lực lái Steering System |
Vô lăng trợ lực điện / Electric Power Assisted Steering Wheel | |
Hệ thống treo trước Front Suspension |
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn / MacPherson Strut Suspension with Coil Spring | |
Hệ thống treo sau Rear Suspension |
Thanh xoắn / Torsion Beam Suspension | |
Lốp xe trước / sau Front/Rear Tires |
Mâm hợp kim, 205/55R17 / Alloy Wheel, 205/55R17 | |
Phanh trước / sau Front/Rear Brake |
Đĩa/Tang trống/Disc/ Drum | |
NGOẠI THẤT | ||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Headlamp |
LED | |
Đèn định vị dạng LED LED Position lamp |
● | |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe Welcome Light and Coming Home Light |
● | |
Đèn sương mù phía trước Front Fog Lamp |
LED | |
Cụm đèn LED phía sau LED Rear Combination Lamp |
● | |
Gương chiếu hậu Door Mirror |
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chrome-plated, Remote Control Mirror, Electric Folding, with Side Turn Signals |
|
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle |
Mạ chrome / Chrome-plated | |
Gạt kính trước Front Wiper |
Thay đổi tốc độ / Variable Intermittent & 2-speed | |
Gạt kính sau và sưởi kính sau Rear Wiper and Heater |
● | |
NỘI THẤT | ||
Vô lăng và cần số bọc da Leather-wrapped Steering Wheel and Shift Knob |
● | |
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng Steering Wheel Switch (Audio) |
● | |
Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng Steering Wheel Switch (Hand-free Phone) |
● | |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control |
● | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt & Telescopic Steering Wheel |
● | |
Điều hòa nhiệt độ Air Conditioner |
Chỉnh tay / Manual |
|
Chất liệu ghế Seat Material |
Da / Leather |
|
Ghế tài xế Driver Seat |
Chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Adjustment |
|
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 60:40 Split 2nd Row Seat |
● | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 50:50 Split 3rd Row Seat |
● | |
Tay nắm cửa trong mạ chrome Chrome-plated Inner Door Handle |
● | |
Cửa kính điều khiển điện Power Window |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down | |
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display |
● | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO-FIX |
● | |
Hệ thống âm thanh Audio System |
Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto 7" Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto |
|
Hệ thống loa Speakers |
6 |
|
Sấy kính trước / sau Front/Rear Defogger |
● | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Rear Air Conditioner |
● | |
Gương chiếu hậu trong chống chói Room Mirror with Day & Night Change |
● | |
AN TOÀN | ||
Túi khí an toàn Airbag |
Túi khí đôi / Dual Airbags |
|
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner and Force Limiter |
Hàng ghế phía trước / Driver & Passenger |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System |
● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brakeforce Distribution |
● | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist |
● | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Active Stability Control |
● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) Traction Control |
● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist |
● | |
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System / Start Stop Button |
● | |
Khóa cửa từ xa Keyless Entry |
● | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) Emergency Stop Signal |
● | |
Chức năng chống trộm Security Alarml |
● | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm Immobilizer |
● | |
Camera lùi Rear View Camera |
● | |
Khóa cửa trung tâm Center Door Lock |
● |