
Khuyến mãi
Liên hệ ngay 0937558386 - Trang Nhung - Giám đốc Kinh doanh Đại lý Mitsubishi Trung Thượng để được hưởng những ưu đãi tốt nhất đến từ đại lý! Chi tiết chương trình Khuyến mãi xem tại đây!
Tổng quan
Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5) là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe bán tải ăn khách bậc nhất đến từ Nhật Bản. Xe có khá nhiều sự khác biệt về kích thước, trọng lượng, công suất của khối động cơ được trang bị, các trang thiết bị ngoại thất cũng như tiện nghi bên trong không gian nội thất xe so với các phiên bản còn lại.
Kích thước và trọng lượng Mitsubishi New Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5)
Mitsubishi New Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5) có kích thước tổng thể với các thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt đạt 5.305 x 1.815 x 1.780 mm, chiều dài cơ sở đạt 3.000 mm và khoảng sáng gầm xe đạt 205 mm.
Một vài thông số đáng chú ý khác có thể kể đến như kích thước thùng xe dài x rộng x cao lần lượt đạt 1.520 x 1.470 x 475 mm, bán kính vòng quay tối thiểu là 5,9m, trọng lượng không tải đạt 1.785kg và cung cấp 5 chỗ ngồi khá thoải mái.
Mitsubishi Triton phiên bản 4x2 AT Mivec
Động cơ và khả năng vận hành Mitsubishi New Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5)
Mitsubishi New Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5) được trang bị động cơ 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power, có thể sản sinh công suất tối đa 181 PS (~ 178 mã lực) tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 430Nm tại 2.500 vòng/phút.
Truyền động và hệ thống treo Mitsubishi New Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5)
Mitsubishi New Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5) sử dụng hộp số tự động 6 cấp 6AT kết hợp với hệ dẫn động cầu sau. Nhằm mang đến sự êm ái tối đa cho người dùng trên mọi hành trình, phiên bản được trang bị hệ thống treo trước dạng độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng, hệ thống treo sau dạng nhíp lá.
Ngoại thất Mitsubishi New Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5)
Về ngoại thất, phiên bản AT Premium sẽ sở hữu hàng loạt trang bị cao cấp hơn so với các bản còn lại, có thể kể đến như:
- - Hệ thống đèn pha trước dạng halogen.
- - Đèn sương mù phía trước LED.
- - Đèn báo phanh thứ ba trên cao.
- - Kính chiếu hậu chỉnh điện, mạ chrome.
- - Sưởi kính sau.
- - Mâm đúc hợp kim thiết kế mới kích thước 17 inch 2 tông màu.
- - Bệ bước cản sau.
- - Chắn bùn trước/sau.
Nội thất Mitsubishi New Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5)
Nhằm mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, nhà sản xuất ô tô Nhật Bản đã không ngần ngại trang bị cho phiên bản Mitsubishi New Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5) hàng loạt tiện nghi đẳng cấp, có thể kể đến như:
- - Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng.
- - Hệ thống kiểm soát hành trình.
- - Điều hoà nhiệt độ chỉnh tay.
- - Lọc gió điều hòa.
- - Ghế nỉ êm ái.
- - Ghế người lái chỉnh tay 4 hướng.
- - Kính phía tài xế điều chỉnh một chạm.
- - Màn hình cảm ứng 7′′- Android/iOS Mirroring.
- - Dàn âm thanh chất lượng cao lên đến 4 loa.
Không gian nội thất Mitsubishi New Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5)
Các tính năng an toàn Mitsubishi New Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5)
Ngồi trên xe Mitsubishi New Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5), người dùng có thể hoàn toàn yên tâm về độ an toàn cao của phiên bản này, khi được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến như:
- - Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách.
- - Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
- - Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD).
- - Chìa khoá mã hoá chống trộm.
Giá lăn bánh & trả góp
* Giá lăn bánh Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5)
Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 650,000,000 | 650,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 70,316,300 | 43,516,300 |
Thuế trước bạ | 46,800,000 | 39,000,000 |
Phí đăng kiểm | 330,000 | 330,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2,160,000 | 2,160,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1,026,300 | 1,026,300 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 720,316,300 | 693,516,300 |
* Mua trả góp xe Mitsubishi New Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5)
Giá bán | 650,000,000 |
Mức vay (85%) | 552,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 97,500,000 |
Chi phí ra biển | 62,516,300 |
Trả trước tổng cộng | 160,016,300 |
Thông số kỹ thuật
Thông số | 4x2 AT MIVEC |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 5.305 x 1.815 x 1.780 mm |
Kích thước thùng xe (DxRxC) | 1.520 x 1.470 x 475 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 3.000 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,9 m |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm |
Trọng lượng không tải | 1.785 Kg |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ và vận hành | |
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power |
Công suất cực đại | 181/ 3,500 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 430/ 2,500 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 75 L |
Truyền động và hệ thống treo | |
Hộp số | 6AT |
Truyền động | Cầu sau |
Khoá vi sai cầu sau | Không |
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Kích thước lốp xe trước/sau | 245/65R17 |
Phanh trước | Đĩa thông gió 16" |
Phanh sau | Tang trống |
Ngoại thất | |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Không |
Đèn pha tự động | Không |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không |
Đèn sương mù phía trước LED | Có |
Hệ thống rửa đèn pha | Không |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện, mạ chrome |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Không |
Sưởi kính sau | Có |
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 17 inch hai tông màu |
Bệ bước hông xe màu đen | Không |
Nội thất | |
Vô lăng và cần số bọc da | Không |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Không |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Không |
Điều hoà nhiệt độ tự động | Chỉnh tay |
Lọc gió điều hoà | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng |
Kính cửa điều khiển điện | Kính phía tài xế điều chỉnh một chạm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Không |
Cửa gió phía sau cho hành khách | Không |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7′′- Android/iOS Mirroring |
Số lượng loa | 4 |
An toàn | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Không |
Cảm biến góc | Không |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Không |
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách | Có |
Túi khí bên | Không |
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe | Không |
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Không |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Không |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Không |
Hỗ trợ đổ đèo – HDC | Không |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không |
Khoá cửa từ xa | Không |
Cảm biến sau xe | Không |
Chốt cửa tự động | Không |