menu
Mitsubishi Trung Thượng

Km 8+154 Đường Láng - Hòa Lạc - Hoài Đức - Hà Nội

Giá: 950 triệu

Trả góp: 260 triệu / tháng

Báo giá

Khuyến mãi

Liên hệ ngay 0937558386Trang Nhung - Giám đốc Kinh doanh Đại lý Mitsubishi Trung Thượng để được hưởng những ưu đãi tốt nhất đến từ đại lý!

Chi tiết chương trình Khuyến mãi xem tại đây!

Tổng quan

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe MPV 7 chỗ ăn khách bậc nhất đến từ Nhật Bản. Xe không có quá nhiều sự khác biệt về kích thước, trọng lượng cũng như công suất của khối động cơ được trang bị so với phiên bản còn lại, mà phần lớn đến từ các trang thiết bị cũng như tiện nghi bên trong không gian nội thất xe.

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium có kích thước tổng thể với các thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt đạt 4.695 x 1.800 x 1.710 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.670 mm và khoảng sáng gầm xe đạt 190 mmỞ trạng thái không tải, xe có trọng lượng 1.555kg và cung cấp cho người dùng 7 chỗ ngồi đầy rộng rãi, thoải mái.

outlander-1.jpg

Mitsubishi Outlander phiên bản 2.0 CVT Premium

Động cơ và khả năng vận hành Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium được trang bị động cơ 4B11 DOHC MIVEC dung tích 1.998 cc, có thể sản sinh công suất tối đa 145 PS (~ 143 mã lực) tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 196Nm tại 4.200 vòng/phút.

Theo công bố từ nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của phiên bản này là 10.80 lít/100km đường đô thị, 7.22 lít/100km đường ngoài đô thị và 8.54 lít/100km đường kết hợp.

Truyền động và hệ thống treo

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium sử dụng hộp số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode kết hợp với hệ dẫn động cầu trước. Nhằm mang đến sự êm ái tối đa cho người dùng trên mọi hành trình, phiên bản được trang bị hệ thống treo trước kiểu MacPherson với thanh cân bằng, hệ thống treo sau kiểu đa liên kết với thanh cân bằng.

Ngoại thất Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium

Về ngoại thất, Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium sẽ sở hữu hàng loạt trang bị cao cấp hơn so với phiên bản còn lại, có thể kể đến như:

  •  - Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước dạng LED Projector.
  •  - Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
  •  - Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng tự động.
  •  - Đèn pha tự động.
  •  - Đèn LED chiếu sáng ban ngày.
  •  - Đèn sương mù phía trước dạng LED.
  •  - Ốp đèn sương mù mạ chrome.
  •  - Hệ thống rửa đèn pha.
  •  - Đèn báo phanh thứ ba trên cao.
  •  - Kính chiếu hậu chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi.
  •  - Cửa sau đóng mở bằng điện.
  •  - Tay nắm cửa ngoài mạ chrome.
  •  - Kính cửa đuôi và cửa sau màu sậm.
  •  - Cảm biến bật/tắt gạt mưa tự động.
  •  - Gạt nước kính sau.
  •  - Sưởi kính sau.
  •  - Giá đỡ hành lý trên mui xe.
  •  - Cánh lướt gió đôi xe.
  •  - Mâm đúc hợp kim thiết kế mới có kích thước 18 inch.

Nội thất Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium

Nhằm mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, nhà sản xuất ô tô Nhật Bản đã không ngần ngại trang bị cho phiên bản Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium hàng loạt tiện nghi đẳng cấp, có thể kể đến như:

  •  - Vô lăng và cần số bọc da.
  •  - Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói.
  •  - Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng.
  •  - Hệ thống kiểm soát hành trình.
  •  - Lẫy sang số trên vô lăng.
  •  - Vô lăng điều chỉnh 4 hướng.
  •  - Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động.
  •  - Điều hoà nhiệt độ tự động hai vùng nhiệt độ.
  •  - Ghế da họa tiết kim cương.
  •  - Ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng.
  •  - Đệm tựa lưng chỉnh điện.
  •  - Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước.
  •  - Hàng ghế thứ hai gập 60:40.
  •  - Cửa sổ trời.
  •  - Gương chiếu hậu chống chói tự động.
  •  - Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt.
  •  - Màn hình hiển thị đa thông tin.
  •  - Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play.
  •  - Dàn âm thanh 6 loa chất lượng cao.

outlander-2.jpg

Không gian nội thất Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium

Các tính năng an toàn Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium

Ngồi trên xe Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium, người dùng có thể hoàn toàn yên tâm về độ an toàn cao của phiên bản này, khi được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến như:

  •  - Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW).
  •  - Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM).
  •  - Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW).
  •  - Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA).
  •  - Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA).
  •  - 7 túi khí.
  •  - Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước.
  •  - Camera lùi.
  •  - Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
  •  - Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD).
  •  - Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA).
  •  - Cảm biến trước và sau xe...

Giá lăn bánh & trả góp

* Giá lăn bánh Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium

  Hà Nội Khu vực khác
1. Giá niêm yết 950,000,000 950,000,000
2. Các khoản thuế & phí 136,773,400 98,773,400
Thuế trước bạ 114,000,000 95,000,000
Phí đăng kiểm 340,000 340,000
Phí bảo trì đường bộ 1,560,000 1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873,400 873,400
Phí đăng kí ra biển 20,000,000 1,000,000
Tổng chi phí (1+2) 1,086,773,400 1,048,773,400

* Mua trả góp xe Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium

Giá bán 950,000,000
Mức vay (85%) 807,500,000
Phần còn lại (15%) 142,500,000
Chi phí ra biển 117,773,400
Trả trước tổng cộng 260,273,400

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)
4.695 x 1.800 x 1.710 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)
2.670 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước
1.540 mm/1.540 mm
Khoảng cách hai bánh xe sau
1.540 mm/1.540 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu
5,3m
Khoảng sáng gầm xe
190mm
Trọng lượng không tải
1.555 kg
Số chỗ ngồi
7 Người
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH
Loại động cơ
4B11 DOHC MIVEC
Dung tích xylanh
1.998 cc
Công suất cực đại
145/6.000 PS/rpm
Mô-men xoắn cực đại
196/4.200 N.m/rpm
Dung tích thùng nhiên liệu
63L
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)
8,54 / 10,8 / 7,22 (L/100Km)
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
Hộp số
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode
Truyền động
Cầu trước
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Đa liên kết với thanh cân bằng
Kích thước lốp xe trước/sau
225/55R18
Phanh trước
Đĩa thông gió/Đĩa
Phanh sau
Đĩa thông gió/Đĩa
NGOẠI THẤT
Ốp cản trước/sau thiết kế mới
Ốp vè trước cùng màu thân xe
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED, projector
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng
Tự động
Đèn pha tự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn sương mù phía trước LED
LED
Ốp đèn sương mù mạ Chrome
Hệ thống rửa đèn pha
Đèn báo phanh thứ ba trên cao
Kính chiếu hậu
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở bằng điện
Tay nắm cửa ngoài
Mạ Chrome
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau)
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động
Gạt nước kính sau
Sưởi kính sau
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Cánh lướt gió đuôi xe
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới
18-inch
NỘI THẤT
Vô lăng và cần số bọc da
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Lẫy sang số trên vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Điều hoà nhiệt độ tự động
Hai vùng nhiệt độ
Chất liệu ghế
Da họa tiết kim cương
Ghế hành khách trước
Chỉnh điện 8 hướng
Đệm tựa lưng chỉnh điện
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Kính cửa điều khiển điện
Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Tấm ngăn khoang hành lý
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)
Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play
Số lượng loa
6
AN TOÀN
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA)
Túi khí an toàn
7 túi khí
Cơ cấu căng đai tự động
Hàng ghế trước
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khoá mã hoá chống trộm
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm
Khoá cửa từ xa
Chức năng chống trộm
Cảm biến trước xe
Cảm biến sau xe