Khuyến mãi
Trong tháng này, Mitsubishi Trung Thượng hân hạnh mang đến chương trình ưu đãi đặc biệt với tổng giá trị khuyến mại lớn nhất trong năm lên đến 100% phí trước bạ (tùy theo mẫu xe và phiên bản). Đây là cơ hội tốt nhất trong năm để khách hàng sở hữu những mẫu xe Mitsubishi mới với nhiều lợi ích thiết thực nhất.

Thời gian áp dụng chương trình: Từ nay đến hết tháng
Lưu ý: Số lượng xe áp dụng ưu đãi đặc biệt có số lượng hạn chế và có thể kết thúc trước thời gian áp dụng chương trình.
Chi tiết giá trị ưu đãi từ Mitsubishi Tây Hồ:

| Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng |
|---|---|---|---|
| AT Premium MY26 | 2025 | 659.000.000 |
– Ưu đãi tương đương 100% trước bạ (~ 66.000.000 VND) – 01 năm bảo hiểm vật chất (~ 10.000.000 VNĐ) |

| Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng |
|---|---|---|---|
| New Xpander Cross | 2025 | 699.000.000 |
– Ưu đãi tương đương 100% trước bạ (~ 70.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (~ 10.000.000 VNĐ) |

| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng |
|---|---|---|
| 2WD AT GLX | 655.000.000 |
– Ưu đãi tương đương 100% trước bạ (~ 40.000.000 VNĐ) – Quà tặng trị giá 10.000.000 VNĐ |
| 2WD AT Premium | 782.000.000 |
– Ưu đãi tương đương 50% trước bạ (~ 23.000.000 VNĐ) – Quà tặng trị giá 10.000.000 VNĐ |
| 4WD AT Athlete | 924.000.000 |
– Ưu đãi tương đương 50% trước bạ (~ 28.000.000 VNĐ) – Quà tặng trị giá 10.000.000 VNĐ |

| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng |
|---|---|---|
| GLX | 599.000.000 |
– Ưu đãi tương đương 100% phí trước bạ (trị giá 60.000.000 VNĐ) |
| Exceed | 640.000.000 |
– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 32.000.000 VNĐ) *Ước tính |
| Premium | 680.000.000 |
– Ưu đãi tương đương 100% phí trước bạ (trị giá 68.000.000 VNĐ) |
| Ultimate
1 Tone Màu |
705.000.000 |
– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ) – 01 Phiếu nhiên liệu (15.000.000 VNĐ) |
| Ultimate
2 Tone Màu |
710.000.000 |
– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.500.000 VNĐ) – 01 Phiếu nhiên liệu (20.000.000 VNĐ) |

| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng |
|---|---|---|
| MT | 380.000.000 |
– Hỗ trợ tương đương 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ) – 01 Phiếu nhiên liệu (8.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
| CVT | 465.000.000 |
– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.250.000 VNĐ) *Ước tính |
| CVT Premium | 490.000.000 |
– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 24.500.000 VNĐ) – 01 Phiếu nhiên liệu (20.000.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |

| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng |
|---|---|---|
| Xpander Cross
(Đen, Nâu, Trắng) |
698.000.000 | – |
| Xpander Cross
(2 Tông màu) |
703.000.000 |
– |

| Phiên bản |
Năm sản xuất |
Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng |
|---|---|---|---|
| MT-CKD MY25 |
2024 |
560.000.000 |
– Ưu đãi tương đương 100% phí trước bạ (~56.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (~8.000.000 triệu VNĐ) – Camera lùi (trị giá 2.500.000 VNĐ) |
| AT-CKD MY25 | 2025 | 598.000.000 |
– Hỗ trợ tương đương 100% lệ phí trước bạ (trị giá 60.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (trị giá 8.000.000 VNĐ) |
| AT-Pre MY25 | 2025 | 658.000.000 |
– |
Hãy gọi đến Hotline 0937 55 83 86 - Mr. Tuấn Anh để được giải đáp tất cả các thắc mắc và cung cấp thông tin về sản phẩm xe Mitsubishi một cách tốt nhất.
Giá lăn bánh & trả góp
* Giá xe Mitsubishi Xforce GLX lăn bánh
| Xforce GLX | Hà Nội | Khu vực khác |
| 1. Giá niêm yết | 620,000,000 | 620,000,000 |
| 2. Các khoản thuế & phí | 97,173,400 | 65,773,400 |
| Thuế trước bạ | 74,400,000 | 62,000,000 |
| Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 |
| Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 |
| Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 1,000,000 |
| Tổng chi phí (1+2) | 717,173,400 | 685,773,400 |
* Mua trả góp xe Mitsubishi Xforce GLX
| Giá bán | 620,000,000 |
| Mức vay (85%) | 527,000,000 |
| Phần còn lại (15%) | 93,000,000 |
| Chi phí ra biển | 84,773,400 |
| Trả trước tổng cộng | 177,773,400 |
Thông số kỹ thuật
Thông số
Xforce GLX
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.390 x 1.810 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm)
2.650
Khoảng sáng gầm (mm)
222
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED Projector
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn pha & Gạt mưa tự động
-
Kích thước la-zăng (inch)
17
Cỡ lốp
205/60R17
Cốp đóng / mở điện
-
Nút bấm khởi động
Có
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Có
Chất liệu ghế
-
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế thứ hai
8 cấp độ
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
-
Chức năng lọc không khí nanoe™ X
-
Sạc điện thoại không dây
-
Đèn nội thất
-
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
-
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng 8 inch
Hệ thống loa Yamaha cao cấp
-
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Có
Camera lùi
Có
Túi khí an toàn
4
Tùy chọn chế độ lái
-
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
-
Cảm biến lùi
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
-
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
-
Hệ thống điều khiển hành trình
-
Hệ thống đèn pha tự động (AHB)
-
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
-
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
-
Loại động cơ
1.5L MIVEC
Công suất tối đa (PS)
104
Mô-men xoắn cực đại (Nm)
141
Hộp số
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước chủ động
Phanh trước/sau
Đĩa tản nhiệt / Đĩa
Hệ thống treo trước
McPherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn



