menu
Mitsubishi Trung Thượng

Km 8+154 Đường Láng - Hòa Lạc - Hoài Đức - Hà Nội

Giá: 599 triệu

Trả góp: 177 triệu / tháng

Báo giá

Khuyến mãi

Trong tháng này, Mitsubishi Trung Thượng hân hạnh mang đến chương trình ưu đãi đặc biệt với tổng giá trị khuyến mại lớn nhất trong năm lên đến 100% phí trước bạ (tùy theo mẫu xe và phiên bản). Đây là cơ hội tốt nhất trong năm để khách hàng sở hữu những mẫu xe Mitsubishi mới với nhiều lợi ích thiết thực nhất.

Thời gian áp dụng chương trình: Từ nay đến hết tháng

Lưu ý: Số lượng xe áp dụng ưu đãi đặc biệt có số lượng hạn chế và có thể kết thúc trước thời gian áp dụng chương trình.

Chi tiết giá trị ưu đãi từ Mitsubishi Tây Hồ:

26MY_XP_VNM_P2_side_W81-8-e1758503418949.png

New Xpander

Phiên bản Năm sản xuất Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng 
AT Premium MY26 2025 659.000.000

– Ưu đãi tương đương 100% trước bạ (~ 66.000.000 VND) 

– 01 năm bảo hiểm vật chất (~ 10.000.000 VNĐ) 

new xpander cross.png

New Xpander Cross

Phiên bản Năm sản xuất Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng 
New Xpander Cross 2025 699.000.000

– Ưu đãi tương đương 100% trước bạ (~ 70.000.000 VNĐ)  

– 01 năm bảo hiểm vật chất (~ 10.000.000 VNĐ) 

triton.png

All New Trion

Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng
2WD AT GLX 655.000.000

– Ưu đãi tương đương 100% trước bạ (~ 40.000.000 VNĐ) 

– Quà tặng trị giá 10.000.000 VNĐ 

2WD AT Premium 782.000.000

– Ưu đãi tương đương 50% trước bạ (~ 23.000.000 VNĐ)

 Quà tặng trị giá 10.000.000 VNĐ

4WD AT Athlete 924.000.000

– Ưu đãi tương đương 50% trước bạ (~ 28.000.000 VNĐ)

 Quà tặng trị giá 10.000.000 VNĐ

XFORCE (1).png

Xforce

Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng
GLX 599.000.000

– Ưu đãi tương đương 100% phí trước bạ (trị giá 60.000.000 VNĐ)

Exceed 640.000.000

– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 32.000.000 VNĐ) *Ước tính

Premium 680.000.000

– Ưu đãi tương đương 100% phí trước bạ (trị giá 68.000.000 VNĐ)

Ultimate    

1 Tone Màu

   
705.000.000

– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ)

– 01 Phiếu nhiên liệu (15.000.000 VNĐ)

Ultimate    

2 Tone Màu

   
710.000.000

– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.500.000 VNĐ)

 01 Phiếu nhiên liệu (20.000.000 VNĐ)

New Attrage.png

Attrage

Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng
MT 380.000.000

– Hỗ trợ tương đương 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ)

– 01 Phiếu nhiên liệu (8.000.000 VNĐ)

– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ)

CVT 465.000.000

– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.250.000 VNĐ) *Ước tính

CVT Premium 490.000.000

– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 24.500.000 VNĐ)

– 01 Phiếu nhiên liệu (20.000.000 VNĐ)

– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ)

xpander cross.png

Xpander Cross

Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng
Xpander Cross    

(Đen, Nâu, Trắng)

   
698.000.000
Xpander Cross    

(2 Tông màu)

   
703.000.000

xpander_side_white.png

Xpander

Phiên bản    

Năm sản xuất

   
Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng
MT-CKD MY25    

2024

   
560.000.000

– Ưu đãi tương đương 100% phí trước bạ (~56.000.000 VNĐ)

– 01 năm bảo hiểm vật chất (~8.000.000 triệu VNĐ)

– Camera lùi (trị giá 2.500.000 VNĐ)

AT-CKD MY25 2025 598.000.000

– Hỗ trợ tương đương 100% lệ phí trước bạ (trị giá 60.000.000 VNĐ)

– 01 năm bảo hiểm vật chất (trị giá 8.000.000 VNĐ)

AT-Pre MY25 2025 658.000.000

Hãy gọi đến Hotline 0937 55 83 86 - Mr. Tuấn Anh để được giải đáp tất cả các thắc mắc và cung cấp thông tin về sản phẩm xe Mitsubishi một cách tốt nhất.

Giá lăn bánh & trả góp

* Giá xe Mitsubishi Xforce GLX lăn bánh

Xforce GLX Hà Nội Khu vực khác
1. Giá niêm yết 620,000,000 620,000,000
2. Các khoản thuế & phí 97,173,400 65,773,400
Thuế trước bạ 74,400,000 62,000,000
Phí đăng kiểm 340,000 340,000
Phí bảo trì đường bộ 1,560,000 1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873,400 873,400
Phí đăng kí ra biển 20,000,000 1,000,000
Tổng chi phí (1+2) 717,173,400 685,773,400

* Mua trả góp xe Mitsubishi Xforce GLX

Giá bán 620,000,000
Mức vay (85%) 527,000,000
Phần còn lại (15%) 93,000,000
Chi phí ra biển 84,773,400
Trả trước tổng cộng 177,773,400

Thông số kỹ thuật

Thông số Xforce GLX
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.390 x 1.810 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm) 2.650
Khoảng sáng gầm (mm) 222
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước LED Projector
Đèn sương mù phía trước -
Đèn pha & Gạt mưa tự động -
Kích thước la-zăng (inch) 17
Cỡ lốp 205/60R17
Cốp đóng / mở điện -
Nút bấm khởi động
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Chất liệu ghế -
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế thứ hai 8 cấp độ
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập -
Chức năng lọc không khí nanoe™ X -
Sạc điện thoại không dây -
Đèn nội thất -
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch -
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 8 inch
Hệ thống loa Yamaha cao cấp -
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Camera lùi
Túi khí an toàn 4
Tùy chọn chế độ lái -
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) -
Cảm biến lùi -
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) -
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) -
Hệ thống điều khiển hành trình -
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) -
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) -
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) -
Loại động cơ 1.5L MIVEC
Công suất tối đa (PS) 104
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 141
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Cầu trước chủ động
Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt / Đĩa
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Thanh xoắn

Popup Bao gia