Khuyến mãi
Liên hệ ngay 0937558386 - Trang Nhung - Giám đốc Kinh doanh Đại lý Mitsubishi Trung Thượng để được hưởng những ưu đãi tốt nhất đến từ đại lý! Chi tiết chương trình Khuyến mãi xem tại đây!
Tổng quan
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT (Euro 5) là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe MPV 7 chỗ ăn khách bậc nhất đến từ Nhật Bản. Xe không có nhiều sự khác biệt về kích thước, trọng lượng, công suất của khối động cơ được trang bị mà chủ yếu đến từ các trang thiết bị ngoại thất cũng như tiện nghi bên trong không gian nội thất so với bản còn lại.
Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT có kích thước tổng thể với các thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt đạt 4.825 x 1.815 x 1.835 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.800 mm và khoảng sáng gầm xe đạt 218 mm.
Mitsubishi Pajero Sport phiên bản Diesel 4x2 AT
Động cơ và khả năng vận hành Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT được trang bị động cơ 2.4L Diesel MIVEC dung tích 2.442cc, phun xăng điện tử, có thể sản sinh công suất tối đa 181 PS (~ 178 mã lực) tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 430Nm tại 2.500 vòng/phút.
Theo công bố từ nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của phiên bản này là 10.70 lít/100km đường đô thị, 7.30 lít/100km đường ngoài đô thị và 8.40 lít/100km đường kết hợp.
Truyền động và hệ thống treo
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT sử dụng hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao kết hợp với hệ dẫn động cầu sau. Nhằm mang đến sự êm ái tối đa cho người dùng trên mọi hành trình, phiên bản được trang bị hệ thống treo trước kiểu độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng, hệ thống treo sau dạng lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng.
Ngoại thất Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT
Về ngoại thất, phiên bản AT Premium sẽ sở hữu hàng loạt trang bị cao cấp hơn so với các bản còn lại, có thể kể đến như:
- - Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước dạng đèn pha Bi - LED dạng thấu kính.
- - Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước.
- - Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng tự động.
- - Đèn LED chiếu sáng ban ngày.
- - Đèn sương mù phía trước dạng halogen.
- - Đèn báo phanh thứ ba trên cao dạng LED.
- - Kính chiếu hậu chỉnh điện / gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ.
- - Tay nắm cửa ngoài mạ chrome.
- - Lưới tản nhiệt viền mạ bạc.
- - Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay.
- - Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ.
- - Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động.
- - Gạt nước kính sau.
- - Sưởi kính sau.
- - Giá đỡ hành lý trên mui xe.
- - Ăng-ten vây cá.
- - Cánh lướt gió đuôi xe.
Nội thất Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT
Nhằm mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, nhà sản xuất ô tô Nhật Bản đã không ngần ngại trang bị cho phiên bản Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT hàng loạt tiện nghi đẳng cấp, có thể kể đến như:
- - Vô lăng và cần số bọc da.
- - Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói.
- - Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng.
- - Chìa khoá thông minh (KOS).
- - Khởi động bằng nút bấm (OSS).
- - Hệ thống ga tự động.
- - Lẫy sang số trên vô lăng.
- - Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động.
- - Vô lăng điều chỉnh 4 hướng.
- - Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng độc lập.
- - Lọc gió điều hoà.
- - Ghế da cao cấp.
- - Ghế người lái chỉnh điện 8 hướng & đệm tựa lưng.
- - Ghế hành khách trước chỉnh tay.
- - Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt.
- - Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn dường.
- - Cổng nguồn điện 220V-150W.
- - Dàn âm thanh chất lượng cao lên đến 6 loa.
Không gian nội thất Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT
Các tính năng an toàn Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT
Ngồi trên xe Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT, người dùng có thể hoàn toàn yên tâm về độ an toàn cao của phiên bản này, khi được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến như:
- - Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS).
- - 6 túi khí an toàn.
- - Cơ cấu căng đai tự động hàng ghế trước.
- - Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
- - Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD).
- - Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA).
- - Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC).
- - Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA).
- - Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh.
- - Chìa khoá mã hoá chống trộm.
- - Cảm biến trước xe.
- - Cảm biến sau xe.
- - Chốt cửa tự động.
Giá lăn bánh & trả góp
* Giá lăn bánh Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT (Euro 5)
Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,130,000,000 | 1,130,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 158,373,400 | 116,773,400 |
Thuế trước bạ | 135,600,000 | 113,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,288,373,400 | 1,246,773,400 |
* Mua trả góp xe Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT (Euro 5)
Giá bán | 1,130,000,000 |
Mức vay (85%) | 960,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 169,500,000 |
Chi phí ra biển | 135,773,400 |
Trả trước tổng cộng | 305,273,400 |
Thông số kỹ thuật
Thông số | Diesel 4x2 AT |
Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT (Euro 5) | |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4.825 x 1.815 x 1.835 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.800 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1.520 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1.515 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.6 m |
Khoảng sáng gầm xe | 218 mm |
Số chỗ ngồi | 7 |
Động cơ và vận hành | |
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xylanh | 2.442 cc |
Công suất cực đại | 181/3.500 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 430/2.500 N.m/rpm |
Tốc độ cực đại | 180 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 68 L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 8,40 / 10,70 / 7,30 (L/100Km) |
Truyền động và hệ thống treo Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT (Euro 5) | |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao |
Truyền động | Dẫn động cầu sau |
Khoá vi sai cầu sau | Không |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Ngoại thất Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT (Euro 5) | |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước LED | Dạng Halogen |
Hệ thống rửa đèn pha | Không |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Lưới tản nhiệt | Viền mạ bạc |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Không |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Có |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có |
Gạt nước kính sau | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có |
Ăng-ten vây cá | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có |
Nội thất Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT (Euro 5) | |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Chìa khoá thông minh (KOS) | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có |
Hệ thống ga tự động | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Điều hoà nhiệt độ tự động | Hai vùng độc lập |
Chức năng làm sạch không khí NanoE | Không |
Lọc gió điều hoà | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn đường |
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại | Không |
Cổng nguồn điện 220V-150W | Có |
Số lượng loa | 6 |
Tính năng an toàn Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT (Euro 5) | |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Không |
Túi khí an toàn | 06 túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước |
Camera toàn cảnh 360 | Không |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Không |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Không |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
Cảm biến trước xe | Có |
Cảm biến sau xe | Có |
Chốt cửa tự động | Có |