Khuyến mãi
Liên hệ ngay 0937558386 - Trang Nhung - Giám đốc Kinh doanh Đại lý Mitsubishi Trung Thượng để được hưởng những ưu đãi tốt nhất đến từ đại lý! Chi tiết chương trình Khuyến mãi xem tại đây!
Tổng quan
Mitsubishi Attrage CVT là phiên bản cao cấp của dòng xe sedan 4 chỗ ăn khách bậc nhất đến từ Nhật Bản. So với các phiên bản còn lại, xe không có quá nhiều sự khác biệt về kích thước, trọng lượng cũng như công suất của khối động cơ được trang bị, mà phần lớn đến từ các trang thiết bị cũng như tiện nghi bên trong không gian nội thất xe.
Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Attrage CVT
New Attrage CVT có kích thước tổng thể với các thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt đạt 4.305 x 1.670 x 1.515 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.550mm và khoảng sáng gầm xe đạt 170mm. Ở trạng thái không tải, xe có trọng lượng 905kg và cung cấp cho người dùng 5 chỗ ngồi đầy thoải mái.
Mitsubishi Attrage phiên bản CVT
Động cơ và khả năng vận hành Mitsubishi Attrage CVT
New Attrage CVT được trang bị động cơ 3A92 DOHC MIVEC có dung tích xylanh đạt 1.193cc, có thể sản sinh công suất tối đa 78 PS (~ 77 mã lực) tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 100Nm tại 4.000 vòng/phút.
Theo công bố từ nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của phiên bản này là 6.47 lít/100km đường đô thị, 4.71 lít/100km đường ngoài đô thị và 5.36 lít/100km đường kết hợp.
Truyền động và hệ thống treo Mitsubishi Attrage CVT
New Attrage CVT sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT INVECS III kết hợp với hệ dẫn động cầu trước. Nhằm mang đến sự êm ái tối đa cho người dùng trên mọi hành trình, phiên bản được trang bị hệ thống treo trước dạng Độc lập MacPherson với thanh cân bằng, hệ thống treo sau dạng thanh xoắn.
Ngoại thất Mitsubishi Attrage CVT
Về ngoại thất, phiên bản CTV sẽ sở hữu hàng loạt trang bị cao cấp so với bản MT thấp cấp nhất, có thể kể đến như:
- - Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước dạng LED Projector.
- - Đèn sương mù phía trước dạng LED.
- - Kính chiếu hậu cùng màu với thân xe, có khả năng chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ.
- - Lưới tản nhiệt viền đỏ ấn tượng.
- - Ăng ten vây cá.
- - Cánh lướt gió đuôi xe.
Nội thất Mitsubishi Attrage CVT
Nhằm mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, nhà sản xuất ô tô Nhật Bản đã không ngần ngại trang bị cho phiên bản Attrage CVT hàng loạt tiện nghi đẳng cấp, có thể kể đến như:
- - Tay lái trợ lực điện.
- - Vô lăng và cần số bọc da.
- - Tính năng đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói.
- - Vô lăng tích hợp nút điều khiển âm thanh.
- - Hệ thống kiểm soát hành trình.
- - Hệ thống điều hòa tự động.
- - Ghế ngồi bọc da êm ái.
- - Ghế dành cho người lái chỉnh tay 6 hướng.
- - Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt.
- - Móc gắn ghế an toàn trẻ em.
- - Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly.
- - Màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ kết nối Apple Carplay / Android Auto.
- - Dàn âm thanh 4 loa chất lượng cao.
Không gian nội thất Mitsubishi Attrage CTV
Các tính năng an toàn Mitsubishi Attrage CVT
Ngồi trên xe Mitsubishi Attrage CVT, người dùng có thể hoàn toàn yên tâm về độ an toàn cao của phiên bản này, khi được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến như:
- - Dây đai an toàn cho tất cả các ghế.
- - Cảnh báo thắt dây an toàn.
- - Túi khí đôi.
- - Cơ cấu căng đai tự động.
- - Camera hỗ trợ lùi xe.
- - Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
- - Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD).
- - Chìa khoá mã hoá chống trộm.
- - Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm.
- - Khoá cửa từ xa.
Giá lăn bánh & trả góp
* Giá lăn bánh Mitsubishi Attrage CVT
Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 465,000,000 | 465,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 78,180,700 | 49,880,700 |
Thuế trước bạ | 55,800,000 | 46,500,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 543,180,700 | 514,880,700 |
* Mua trả góp xe Mitsubishi Attrage CVT
Giá bán | 465,000,000 |
Mức vay (85%) | 395,250,000 |
Phần còn lại (15%) | 69,750,000 |
Chi phí ra biển | 45,630,700 |
Trả trước tổng cộng | 115,380,700 |
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Attrage CVT |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.305 x 1.670 x 1.515 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.55 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4,8 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 170 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Loại động cơ | 1.2L, 12 van, 3 xy-lanh, DOHC MIVEC |
Dung tích xy-lanh | 1.193 cc |
Công suất cực đại | 78/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 100/4.000 N.m/rpm |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) Kết hợp/Đô Thị/Ngoài đô thị |
5,36 / 6,47 / 4,71 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | |
Hộp số | Tự động vô cấp |
Hệ thống treo trước | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Mâm/Lốp | Mâm hợp kim hai tông màu 15" |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
TRANG THIẾT BỊ | |
AN TOÀN | |
Túi khí | Túi khí đôi |
Căng đai tự động | Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Không |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Không |
Khóa cửa từ xa | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm | Có |
Camera lùi | Có |
NGOẠI THẤT | |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED dạng thấu kính & đèn chiếu sáng ban ngày LED |
Cảm biến bật/tắt đèn chiếu sáng và gạt mưa tự động | Không |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, gập điện***, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Lưới tản nhiệt | Viền đỏ |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có |
Ăng-ten vây cá | Có |
NỘI THẤT | |
Tay lái trợ điện | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Điều hòa không khí | Hệ thống điều hòa tự động |
Tay nắm cửa trong | Mạ chrome |
Cửa kính điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống loa | 4 |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng | Có |
Bệ tỳ tay dành cho người lái | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có |