menu
Mitsubishi Trung Thượng

Km 8+154 Đường Láng - Hòa Lạc - Hoài Đức - Hà Nội

Giá: 351 triệu

Trả góp: triệu / tháng

Báo giá

Khuyến mãi

Liên hệ ngay 0937558386Trang Nhung - Giám đốc Kinh doanh Đại lý Mitsubishi Trung Thượng để được hưởng những ưu đãi tốt nhất đến từ đại lý!

Chi tiết chương trình Khuyến mãi xem tại đây!

Thông số kỹ thuật

TRANG THIẾT BỊ

 

MIRAGE CVT

MIRAGE MT

BÊN NGOÀI
Đèn pha Halogen, kính trong
Đèn sương mù X _
Kính chiếu hậu Chỉnh điện
Đèn phanh lắp trên cao X
Gạt kính trước Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Gạt kính sau X
Sưởi kính sau X _
Mâm bánh xe Hợp kim 15 inch
BÊN TRONG  
Đồng hồ tốc độ động cơ X
Màn hình hiển thị đa thông tin X
Kính cửa điều khiển điện X
(Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt)
Máy điều hoà Tự động Chỉnh tay
Tay lái Trợ lực điện với cột lái tự đổ khi xảy ra va chạm
Giá để ly X
Ngăn chứa vật dụng ở cửa trước X
Tấm che nắng phía tài xế với gương trang điểm và ngăn đựng giấy tờ X
Hệ thống âm thanh DVD player với màn hình
cảm ứng 6,1 inch hỗ trợ kết
nối Bluetooth/USB/AUX, 4 loa
Đầu CD/MP3 2-DIN hỗ trợ kết nối
Bluetooth/USB/AUX, 2 loa
Bọc ghế Nỉ
Dây dai an toàn tất cả các ghế X
Cơ cấu căng đai tự động Ghế tài xế
Túi khí Túi khí đôi Túi khí dành cho người lái
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS X
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD X
Hệ thống khoá cửa trung tâm X
Khóa cửa từ xa X
Hệ thống khóa/mở cửa thông minh X _
Khởi động bằng nút bấm X _
Hệ thống mã hóa động cơ X _
Hàng ghế sau với 3 tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao, gập 40:60 X _

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

MIRAGE CVT

MIRAGE MT

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

Kích thước bên ngoài (dài x rộng x cao) 3.710mm x 1.665mm x 1.500mm
Khoảng cách hai cầu xe 2.450 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước 1.430 mm
Bán kính quay vòng 4,6 m
Khoảng sáng gầm xe 160 mm
Trọng lượng không tải 850 kg 825 kg
Số chỗ ngồi 5

ĐỘNG CƠ

Loại động cơ 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)
Hệ thống nhiên liệu Xăng, 12 xúppáp, trục cam đôi
Dung tích xylanh 1.193 cc
Công suất cực đại 78/6.000 PS/rpm
Mômen xoắn cực đại 100/4.000 N.m/rpm
Tốc độ cực đại 167 km/h 170 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 35 L

TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO

Hộp số Hộp số tự động vô cấp CVT Số sàn 5 cấp
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Lốp xe trước/ sau 175/55R15
Phanh trước Đĩa 13 inch
Phanh sau Tang trống 7 inch