Khuyến mãi
Liên hệ ngay 0937558386 - Trang Nhung - Giám đốc Kinh doanh Đại lý Mitsubishi Trung Thượng để được hưởng những ưu đãi tốt nhất đến từ đại lý! Chi tiết chương trình Khuyến mãi xem tại đây!
Thông số kỹ thuật
536.000.000 VNĐ | ||
---|---|---|
Kích thước toàn thể (DxRxC) | 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm) | 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm | 2.450 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau | 1.430/1.415 mm | 1.430/1.415 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4,6 m | 4.6 m |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm | 160 mm |
Trọng lượng không tải | 830 kg | 860 kg |
Tổng trọng lượng | 1280 kg | 1280 kg |
Sức chở | 5 người | 5 người |
Loại động cơ | 1.2 DOHC MIVEC | 1.2 DOHC MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection) | ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection) |
Dung tích xylanh | 1.193 cc | 1.193 cc |
Công suất cực đại | 78/6.000 PS/rpm | 78/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 100/4.000 N.m/rpm | 100/4.000 Nm/rpm |
Tốc độ cực đại | 170 km/h | 167 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 35 Lít | 35 lít |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Mâm - Lốp | 175/55R15 | 175/55R15 |
Phanh trước | Đĩa 13 inch | Đĩa 13 inch |
Phanh sau | Tang trống 7 inch | Tang trống 7 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5.0 lít/100km | 5.0 lít/100km |
Trang Thiết Bị
463.000.000 VNĐ | 536.000.000 VNĐ | |
---|---|---|
Mâm bánh xe | Hợp kim 15", 2 tông màu | Hợp kim 15", 2 tông màu |
Túí khí | Túí khí đôi | Túi khí đôi |
Căng đai tự động | Có | Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | Có |
Móc gắn ghế trẻ em | - | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Khóa cửa từ xa | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | - | Có |
Chìa khóa thông minh/Hệ thống khởi động nút bấm | - | Có |
Đèn pha | Halogen | Halogen |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu htân xe | Cùng màu thân xe |
Sưởi kính sau | Có | Có |
Gát kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Gạt kính sau | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | - | Có |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao | Có | Có |
Vô lăng trợ lực điện | Có | Có |
Vô lăng & cần số bọc da | - | Có |
Hệ thống âm thanh | CD-MP3/AUX/USB/Bluetooth | DVD/AUX/USB/Bluetooth |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Tự động |
Lọc gió điều hòa | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Tay nắm cửa trong | Màu đen | Mạ crôm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu | Có | Có |
Hệ thống loa | 2 | 4 |
Chất liệu ghế | Nỉ chống thấm | Nỉ chống thấm |
Ghế tài xế chỉnh tay | Có | Có |
Tựa đầu hàng ghế sau | 2 | 3 |
Gập ghế sau | Gập nguyên băng | Gập 60:40 |
Tấm che khoang hành lý | - | Có |
Đèn chiếu sáng khoang hành lý | Có | Có |
Hộp đựng dụng cụ tiện ích | - | Có |