menu
Mitsubishi Trung Thượng

Km 6, Đại Lộ Thăng Long, Hoài Đức, Hà Nội

Giá: 451 triệu

Trả góp: triệu / tháng

Báo giá

Khuyến mãi

Trong tháng này, Mitsubishi Trung Thượng hân hạnh mang đến chương trình ưu đãi đặc biệt với tổng giá trị khuyến mại lớn nhất trong năm lên đến 100% phí trước bạ (tùy theo mẫu xe và phiên bản). Đây là cơ hội tốt nhất trong năm để khách hàng sở hữu những mẫu xe Mitsubishi mới với nhiều lợi ích thiết thực nhất.

Thời gian áp dụng chương trình: Từ nay đến hết tháng

Lưu ý: Số lượng xe áp dụng ưu đãi đặc biệt có số lượng hạn chế và có thể kết thúc trước thời gian áp dụng chương trình.

Chi tiết giá trị ưu đãi từ Mitsubishi Tây Hồ:

26MY_XP_VNM_P2_side_W81-8-e1758503418949.png

New Xpander

Phiên bản Năm sản xuất Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng 
AT Premium MY26 2025 659.000.000

– Ưu đãi tương đương 100% trước bạ (~ 66.000.000 VND) 

– 01 năm bảo hiểm vật chất (~ 10.000.000 VNĐ) 

new xpander cross.png

New Xpander Cross

Phiên bản Năm sản xuất Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng 
New Xpander Cross 2025 699.000.000

– Ưu đãi tương đương 100% trước bạ (~ 70.000.000 VNĐ)  

– 01 năm bảo hiểm vật chất (~ 10.000.000 VNĐ) 

triton.png

All New Trion

Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng
2WD AT GLX 655.000.000

– Ưu đãi tương đương 100% trước bạ (~ 40.000.000 VNĐ) 

– Quà tặng trị giá 10.000.000 VNĐ 

2WD AT Premium 782.000.000

– Ưu đãi tương đương 50% trước bạ (~ 23.000.000 VNĐ)

 Quà tặng trị giá 10.000.000 VNĐ

4WD AT Athlete 924.000.000

– Ưu đãi tương đương 50% trước bạ (~ 28.000.000 VNĐ)

 Quà tặng trị giá 10.000.000 VNĐ

XFORCE (1).png

Xforce

Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng
GLX 599.000.000

– Ưu đãi tương đương 100% phí trước bạ (trị giá 60.000.000 VNĐ)

Exceed 640.000.000

– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 32.000.000 VNĐ) *Ước tính

Premium 680.000.000

– Ưu đãi tương đương 100% phí trước bạ (trị giá 68.000.000 VNĐ)

Ultimate    

1 Tone Màu

   
705.000.000

– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ)

– 01 Phiếu nhiên liệu (15.000.000 VNĐ)

Ultimate    

2 Tone Màu

   
710.000.000

– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.500.000 VNĐ)

 01 Phiếu nhiên liệu (20.000.000 VNĐ)

New Attrage.png

Attrage

Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng
MT 380.000.000

– Hỗ trợ tương đương 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ)

– 01 Phiếu nhiên liệu (8.000.000 VNĐ)

– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ)

CVT 465.000.000

– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.250.000 VNĐ) *Ước tính

CVT Premium 490.000.000

– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 24.500.000 VNĐ)

– 01 Phiếu nhiên liệu (20.000.000 VNĐ)

– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ)

xpander cross.png

Xpander Cross

Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng
Xpander Cross    

(Đen, Nâu, Trắng)

   
698.000.000
Xpander Cross    

(2 Tông màu)

   
703.000.000

xpander_side_white.png

Xpander

Phiên bản    

Năm sản xuất

   
Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng
MT-CKD MY25    

2024

   
560.000.000

– Ưu đãi tương đương 100% phí trước bạ (~56.000.000 VNĐ)

– 01 năm bảo hiểm vật chất (~8.000.000 triệu VNĐ)

– Camera lùi (trị giá 2.500.000 VNĐ)

AT-CKD MY25 2025 598.000.000

– Hỗ trợ tương đương 100% lệ phí trước bạ (trị giá 60.000.000 VNĐ)

– 01 năm bảo hiểm vật chất (trị giá 8.000.000 VNĐ)

AT-Pre MY25 2025 658.000.000

Hãy gọi đến Hotline 0937 55 83 86 - Mr. Tuấn Anh để được giải đáp tất cả các thắc mắc và cung cấp thông tin về sản phẩm xe Mitsubishi một cách tốt nhất.

Thông số kỹ thuật

  536.000.000 VNĐ
Kích thước toàn thể (DxRxC) 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm) 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm)
Chiều dài cơ sở 2.450 mm 2.450 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau 1.430/1.415 mm 1.430/1.415 mm
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 4,6 m 4.6 m
Khoảng sáng gầm xe 160 mm 160 mm
Trọng lượng không tải 830 kg 860 kg
Tổng trọng lượng 1280 kg 1280 kg
Sức chở 5 người 5 người
Loại động cơ 1.2 DOHC MIVEC 1.2 DOHC MIVEC
Hệ thống nhiên liệu ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection) ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection)
Dung tích xylanh 1.193 cc 1.193 cc
Công suất cực đại 78/6.000 PS/rpm 78/6.000 ps/rpm
Mômen xoắn cực đại 100/4.000 N.m/rpm 100/4.000 Nm/rpm
Tốc độ cực đại 170 km/h 167 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 35 Lít 35 lít
Hộp số Số sàn 5 cấp Tự động vô cấp
Hệ thống treo trước Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Thanh xoắn Thanh xoắn
Mâm - Lốp 175/55R15 175/55R15
Phanh trước Đĩa 13 inch Đĩa 13 inch
Phanh sau Tang trống 7 inch Tang trống 7 inch
Mức tiêu hao nhiên liệu 5.0 lít/100km 5.0 lít/100km

Trang Thiết Bị

 
  Mirage MT463.000.000 VNĐ Mirage CVT Premium536.000.000 VNĐ
Mâm bánh xe Hợp kim 15", 2 tông màu Hợp kim 15", 2 tông màu
Túí khí Túí khí đôi Túi khí đôi
Căng đai tự động
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Móc gắn ghế trẻ em -
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Khóa cửa từ xa
Chìa khóa mã hóa chống trộm -
Chìa khóa thông minh/Hệ thống khởi động nút bấm -
Đèn pha Halogen Halogen
Kính chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu htân xe Cùng màu thân xe
Sưởi kính sau
Gát kính trước Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Gạt kính sau
Cánh lướt gió đuôi xe -
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao
Vô lăng trợ lực điện
Vô lăng & cần số bọc da -
Hệ thống âm thanh CD-MP3/AUX/USB/Bluetooth DVD/AUX/USB/Bluetooth
Điều hòa không khí Chỉnh tay Tự động
Lọc gió điều hòa
Khóa cửa trung tâm
Tay nắm cửa trong Màu đen Mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu
Hệ thống loa 2 4
Chất liệu ghế Nỉ chống thấm Nỉ chống thấm
Ghế tài xế chỉnh tay
Tựa đầu hàng ghế sau 2 3
Gập ghế sau Gập nguyên băng Gập 60:40
Tấm che khoang hành lý -
Đèn chiếu sáng khoang hành lý
Hộp đựng dụng cụ tiện ích -

Popup Bao gia