menu
Mitsubishi Trung Thượng

Km 8+154 Đường Láng - Hòa Lạc - Hoài Đức - Hà Nội

Giá: 1,130 tỷ

Trả góp: 305 triệu / tháng

Báo giá

Khuyến mãi

Liên hệ ngay 0937558386Trang Nhung - Giám đốc Kinh doanh Đại lý Mitsubishi Trung Thượng để được hưởng những ưu đãi tốt nhất đến từ đại lý!

Chi tiết chương trình Khuyến mãi xem tại đây!

Tổng quan

Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT (Euro 5) là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe MPV 7 chỗ ăn khách bậc nhất đến từ Nhật Bản. Xe không có nhiều sự khác biệt về kích thước, trọng lượng, công suất của khối động cơ được trang bị mà chủ yếu đến từ các trang thiết bị ngoại thất cũng như tiện nghi bên trong không gian nội thất so với bản còn lại.

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT

Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT có kích thước tổng thể với các thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt đạt 4.825 x 1.815 x 1.835 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.800 mm và khoảng sáng gầm xe đạt 218 mm.

mitsubishi-pajero-sport-1.jpg

Mitsubishi Pajero Sport phiên bản Diesel 4x2 AT

Động cơ và khả năng vận hành Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT

Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT được trang bị động cơ 2.4L Diesel MIVEC dung tích 2.442cc, phun xăng điện tử, có thể sản sinh công suất tối đa 181 PS (~ 178 mã lực) tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 430Nm tại 2.500 vòng/phút.

Theo công bố từ nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của phiên bản này là 10.70 lít/100km đường đô thị, 7.30 lít/100km đường ngoài đô thị và 8.40 lít/100km đường kết hợp.

Truyền động và hệ thống treo

Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT sử dụng hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao kết hợp với hệ dẫn động cầu sau. Nhằm mang đến sự êm ái tối đa cho người dùng trên mọi hành trình, phiên bản được trang bị hệ thống treo trước kiểu độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng, hệ thống treo sau dạng lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng.

Ngoại thất Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT

Về ngoại thất, phiên bản AT Premium sẽ sở hữu hàng loạt trang bị cao cấp hơn so với các bản còn lại, có thể kể đến như:

  •  - Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước dạng đèn pha Bi - LED dạng thấu kính.
  •  - Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước.
  •  - Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng tự động.
  •  - Đèn LED chiếu sáng ban ngày.
  •  - Đèn sương mù phía trước dạng halogen.
  •  - Đèn báo phanh thứ ba trên cao dạng LED.
  •  - Kính chiếu hậu chỉnh điện / gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ.
  •  - Tay nắm cửa ngoài mạ chrome.
  •  - Lưới tản nhiệt viền mạ bạc.
  •  - Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay.
  •  - Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ.
  •  - Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động.
  •  - Gạt nước kính sau.
  •  - Sưởi kính sau.
  •  - Giá đỡ hành lý trên mui xe.
  •  - Ăng-ten vây cá.
  •  - Cánh lướt gió đuôi xe.

Nội thất Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT

Nhằm mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, nhà sản xuất ô tô Nhật Bản đã không ngần ngại trang bị cho phiên bản Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT hàng loạt tiện nghi đẳng cấp, có thể kể đến như:

  •  - Vô lăng và cần số bọc da.
  •  - Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói.
  •  - Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng.
  •  - Chìa khoá thông minh (KOS).
  •  - Khởi động bằng nút bấm (OSS).
  •  - Hệ thống ga tự động.
  •  - Lẫy sang số trên vô lăng.
  •  - Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động.
  •  - Vô lăng điều chỉnh 4 hướng.
  •  - Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng độc lập.
  •  - Lọc gió điều hoà.
  •  - Ghế da cao cấp.
  •  - Ghế người lái chỉnh điện 8 hướng & đệm tựa lưng.
  •  - Ghế hành khách trước chỉnh tay.
  •  - Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt.
  •  - Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn dường.
  •  - Cổng nguồn điện 220V-150W.
  •  - Dàn âm thanh chất lượng cao lên đến 6 loa.

mitsubishi-pajero-sport-2.jpg

Không gian nội thất Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT

Các tính năng an toàn Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT

Ngồi trên xe Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT, người dùng có thể hoàn toàn yên tâm về độ an toàn cao của phiên bản này, khi được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến như:

  •  - Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS).
  •  - 6 túi khí an toàn.
  •  - Cơ cấu căng đai tự động hàng ghế trước.
  •  - Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
  •  - Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD).
  •  - Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA).
  •  - Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC).
  •  - Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA).
  •  - Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh.
  •  - Chìa khoá mã hoá chống trộm.
  •  - Cảm biến trước xe.
  •  - Cảm biến sau xe.
  •  - Chốt cửa tự động.

Giá lăn bánh & trả góp

* Giá lăn bánh Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT (Euro 5)

  Hà Nội Khu vực khác
1. Giá niêm yết 1,130,000,000 1,130,000,000
2. Các khoản thuế & phí 158,373,400 116,773,400
Thuế trước bạ 135,600,000 113,000,000
Phí đăng kiểm 340,000 340,000
Phí bảo trì đường bộ 1,560,000 1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873,400 873,400
Phí đăng kí ra biển 20,000,000 1,000,000
Tổng chi phí (1+2) 1,288,373,400 1,246,773,400

* Mua trả góp xe Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT (Euro 5)

Giá bán 1,130,000,000
Mức vay (85%) 960,500,000
Phần còn lại (15%) 169,500,000
Chi phí ra biển 135,773,400
Trả trước tổng cộng 305,273,400

Thông số kỹ thuật

Thông số Diesel 4x2 AT
Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT  (Euro 5)
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) 4.825 x 1.815 x 1.835 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) 2.800 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước 1.520 mm
Khoảng cách hai bánh xe sau 1.515 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.6 m
Khoảng sáng gầm xe 218 mm
Số chỗ ngồi 7
Động cơ và vận hành
Loại động cơ 2.4L Diesel MIVEC
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử
Dung tích xylanh 2.442 cc
Công suất cực đại 181/3.500 PS/rpm
Mômen xoắn cực đại 430/2.500 N.m/rpm
Tốc độ cực đại 180
Dung tích thùng nhiên liệu 68 L
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) 8,40 / 10,70 / 7,30 (L/100Km)
Truyền động và hệ thống treo Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT  (Euro 5)
Hộp số Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao
Truyền động Dẫn động cầu sau
Khoá vi sai cầu sau Không
Trợ lực lái Trợ lực dầu
Hệ thống treo trước Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Kích thước lốp xe trước/sau 265/60R18
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa thông gió
Ngoại thất Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT  (Euro 5)
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng Tự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn sương mù phía trước LED Dạng Halogen
Hệ thống rửa đèn pha Không
Đèn báo phanh thứ ba trên cao LED
Kính chiếu hậu Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Mạ chrome
Lưới tản nhiệt Viền mạ bạc
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) Không
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay
Gạt nước kính trước Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động
Gạt nước kính sau
Sưởi kính sau
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Ăng-ten vây cá
Cánh lướt gió đuôi xe
Nội thất Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT  (Euro 5)
Vô lăng và cần số bọc da
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Chìa khoá thông minh (KOS)
Khởi động bằng nút bấm (OSS)
Hệ thống ga tự động
Lẫy sang số trên vô lăng
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hoà nhiệt độ tự động Hai vùng độc lập
Chức năng làm sạch không khí NanoE Không
Lọc gió điều hoà
Chất liệu ghế Da
Ghế tài xế Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng
Ghế hành khách trước Chỉnh tay
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn đường
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại Không
Cổng nguồn điện 220V-150W
Số lượng loa 6
Tính năng an toàn Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT  (Euro 5)
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Không
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Không
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) Không
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) Không
Túi khí an toàn 06 túi khí
Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước
Camera toàn cảnh 360 Không
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Không
Chế độ lựa chọn địa hình off-road Không
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khoá mã hoá chống trộm
Cảm biến trước xe
Cảm biến sau xe
Chốt cửa tự động